Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ditto


I - noun
a mark used to indicate the word above it should be repeated
Syn:
ditto mark
Hypernyms:
mark

II - verb
repeat an action or statement
- The next speaker dittoed her argument
Hypernyms:
repeat, reiterate, ingeminate, iterate, restate, retell
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "ditto"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.