Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dittography




dittography
[di'tɔgrəfi]
danh từ
chữ chép lập lại thừa, câu chép lại thừa (trong bản chép lại)


/di'tɔgrəfi/

danh từ
chữ chép lập lại thừa, câu chép lại thừa (trong bản chép lại)

Related search result for "dittography"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.