Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
brawny


adjective
(of a person) possessing physical strength and weight;
rugged and powerful
- a hefty athlete
- a muscular boxer
- powerful arms
Syn:
hefty, muscular, powerful, sinewy
Similar to:
strong
Derivationally related forms:
sinew (for: sinewy), muscle (for: muscular), muscularity (for: muscular), heft (for: hefty), heftiness (for: hefty), brawn, brawniness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "brawny"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.