Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
blanch


verb
1. turn pale, as if in fear (Freq. 1)
Syn:
pale, blench
Derivationally related forms:
pallor (for: pale)
Hypernyms:
discolor, discolour, colour, color
Verb Frames:
- Somebody ----s
2. cook (vegetables) briefly
- Parboil the beans before freezing them
Syn:
parboil
Topics:
cooking, cookery, preparation
Hypernyms:
cook
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- The chefs blanch the vegetables

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "blanch"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.