Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
avenge


verb
take revenge for a perceived wrong (Freq. 1)
- He wants to avenge the murder of his brother
Syn:
revenge, retaliate
Derivationally related forms:
retaliatory (for: retaliate), retaliation (for: retaliate), retaliator (for: retaliate), avenger, revenge (for: revenge)
Hypernyms:
punish, penalize, penalise
Hyponyms:
get even, get back
Verb Frames:
- Somebody ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "avenge"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.