Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Angel



noun
the highest waterfall;
has more than one leap;
flow varies seasonally
Syn:
Angel Falls
Instance Hypernyms:
waterfall, falls
Part Holonyms:
Venezuela, Republic of Venezuela

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "angel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.