Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
angel



/'eindʤəl/

danh từ

thiên thần, thiên sứ

    the angel of death thiên thần báo tử

    the angel of darkness ác ma, ác quỷ

    guardian angel thần hộ mệnh

người phúc hậu, người hiền lành, người đáng yêu; người ngây thơ trong trắng

(từ lóng) người xuất vốn cho kẻ khác

tiền cổ bằng vàng (ở Anh) ((cũng) angel noble)

!to be someone's good angel

che chở phù hô cho ai

!to entertain an angel mawares

tiếp đãi một nhân vật quan trọng mà không biết

!to join the angels

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) về nơi cực lạc, chết

!ministering angels fear to tread

lao đầu vào một việc mạo hiểm một cách ngu xuẩn và quá tự tin


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "angel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.