Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
spectrograph


noun
1. a spectroscope by which spectra can be photographed
Derivationally related forms:
spectrographic
Hypernyms:
spectroscope, prism spectroscope
Hyponyms:
sound spectrograph
2. a photographic record of a spectrum
Syn:
spectrogram
Derivationally related forms:
spectrographic
Hypernyms:
photograph, photo, exposure, picture, pic
Hyponyms:
visible speech


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.