Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
spectrogram


noun
a photographic record of a spectrum
Syn:
spectrograph
Derivationally related forms:
spectrographic (for: spectrograph)
Hypernyms:
photograph, photo, exposure, picture, pic
Hyponyms:
visible speech


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.