Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
spectrographic


adjective
relating to or employing a spectrograph
Pertains to noun:
spectrograph
Derivationally related forms:
spectrograph


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.