Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
demented


adjective
affected with madness or insanity
- a man who had gone mad
Syn:
brainsick, crazy, disturbed, mad, sick,
unbalanced, unhinged
Similar to:
insane
Derivationally related forms:
sick (for: sick), madness (for: mad), dementedness, craze (for: crazy), craziness (for: crazy)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "demented"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.