Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
deb


noun
a young woman making her debut into society
Syn:
debutante
Hypernyms:
woman, adult female

Related search result for "deb"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.