Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
czar


noun
1. a male monarch or emperor (especially of Russia prior to 1917)
Syn:
tsar, tzar
Derivationally related forms:
tsaristic (for: tsar), czaristic
Regions:
Russia
Hypernyms:
sovereign, crowned head, monarch
Instance Hyponyms:
Alexander I, Czar Alexander I, Aleksandr Pavlovich, Alexander II, Czar Alexander II,
Alexander the Liberator, Alexander III, Czar Alexander III, Godunov, Boris Godunov, Boris Fyodorovich Godunov,
Ivan IV, Ivan Iv Vasilievich, Ivan the Terrible, Nicholas I, Czar Nicholas I, Nicholas II,
Peter I, Czar Peter I, Peter the Great
2. a person having great power
Hypernyms:
tyrant, autocrat, despot

▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms:
    tsar tzar
Related search result for "czar"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.