Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
czaristic


adjective
of or relating to or characteristic of a czar
Syn:
czarist, tsarist, tsaristic, tzarist
Pertains to noun:
czar (for: tzarist), czar (for: tsaristic), czar (for: tsarist), czar, czar (for: czarist)
Derivationally related forms:
tsar (for: tsaristic), czar


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.