Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
chimera


noun
a grotesque product of the imagination
Syn:
chimaera
Derivationally related forms:
chimeric, chimeral, chimerical
Hypernyms:
imagination, imaging, imagery, mental imagery

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chimera"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.