Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cask


noun
1. the quantity a cask will hold
Syn:
caskful
Hypernyms:
containerful
2. a cylindrical container that holds liquids
Syn:
barrel
Derivationally related forms:
barrel (for: barrel)
Hypernyms:
vessel
Hyponyms:
beer barrel, beer keg, butt, hogshead, keg,
pickle barrel, shook, tun, wine cask, wine barrel
Part Meronyms:
breech, rear of barrel, rear of tube, bung, spile,
hoop, ring, stave, lag, tap, spigot

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cask"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.