Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
throaty


adjective
sounding as if pronounced low in the throat
- a rich throaty voice
Similar to:
low, low-pitched
Derivationally related forms:
throat

Related search result for "throaty"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.