Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
headman


noun
1. an executioner who beheads the condemned person
Syn:
headsman
Hypernyms:
executioner, public executioner
2. the head of a tribe or clan
Syn:
tribal chief, chieftain, chief
Derivationally related forms:
chieftainship (for: chieftain)
Hypernyms:
leader
Hyponyms:
Indian chief, Indian chieftain, pendragon
Instance Hyponyms:
Glendower, Owen Glendower, Rollo, Rolf, Hrolf

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "headman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.