Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
taro



noun
1. edible starchy tuberous root of taro plants
Syn:
cocoyam, dasheen, eddo
Hypernyms:
root
Part Holonyms:
taro plant, dalo, dasheen, Colocasia esculenta
2. tropical starchy tuberous root
Syn:
taro root, cocoyam, dasheen, edda
Hypernyms:
root vegetable
Substance Holonyms:
poi
Part Holonyms:
taro plant, dalo, dasheen, Colocasia esculenta
3. herb of the Pacific islands grown throughout the tropics for its edible root and in temperate areas as an ornamental for its large glossy leaves
Syn:
taro plant, dalo, dasheen, Colocasia esculenta
Hypernyms:
arum, aroid
Member Holonyms:
Colocasia, genus Colocasia
Part Meronyms:
taro root, cocoyam, dasheen, edda, eddo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "taro"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.