Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
octaroon




octaroon
Xem octoroon


/,ɔktə'ru:n/ (octaroon) /,ɔktə'ru:n/

danh từ
người da đen 1 voành (có 1 voành máu người da đen)

Related search result for "octaroon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.