Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
percuss


verb
strike or tap firmly
- the doctor percussed his chest and back
Derivationally related forms:
percussive, percussion, percussor
Hypernyms:
tap, tip
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "percuss"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.