Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
impunément


[impunément]
phó từ
không bị trừng phạt
Voler impunément
ăn trộm mà không bị trừng phạt
không hại gì, không hề gì
(từ cũ; nghĩa cũ) không trả đũa, không trả thù



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.