Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ouster


noun
1. a person who ousts or supplants someone else
Syn:
ejector
Derivationally related forms:
oust
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul
2. a wrongful dispossession
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
eviction, dispossession, legal ouster
3. the act of ejecting someone or forcing them out
Syn:
ousting
Derivationally related forms:
oust (for: ousting)
Hypernyms:
ejection, exclusion, expulsion, riddance
Hyponyms:
deposition, dethronement

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ouster"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.