Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
inhibitor


noun
a substance that retards or stops an activity
Ant:
activator
Derivationally related forms:
inhibit
Hypernyms:
substance
Hyponyms:
angiotensin II inhibitor, antioxidant, anticatalyst, moderator

Related search result for "inhibitor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.