Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
duff


noun
a stiff flour pudding steamed or boiled usually and containing e.g. currants and raisins and citron
Syn:
plum duff
Hypernyms:
pudding

Related search result for "duff"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.