Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chaperon


I - noun
one who accompanies and supervises a young woman or gatherings of young people
Syn:
chaperone
Derivationally related forms:
chaperone (for: chaperone)
Hypernyms:
defender, guardian, protector, shielder
Hyponyms:
den mother, duenna, housemother

II - verb
accompany as a chaperone
Syn:
chaperone
Derivationally related forms:
chaperone (for: chaperone)
Hypernyms:
escort
Entailment:
protect
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody

Related search result for "chaperon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.