Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bridal


I - noun
archaic terms for a wedding or wedding feast
Syn:
espousal
Hypernyms:
marriage, wedding, marriage ceremony

II - adjective
1. of or relating to a wedding
- bridal procession
- nuptial day
- spousal rites
- wedding cake
- marriage vows
Syn:
nuptial, spousal
Pertains to noun:
wedding (for: spousal), wedding (for: nuptial)
2. of or pertaining to a bride
- bridal gown
Pertains to noun:
bride
Derivationally related forms:
bride

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bridal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.