Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
resin



resin [resin resins resined resining] BrE [ˈrezɪn] NAmE [ˈrezn] noun countable, uncountable
1. a sticky substance that is produced by some trees and is used in making ↑varnish, medicine, etc.
2. an artificial substance similar to resin, used in making plastics
Derived Word:resinous

Word Origin:
late Middle English: from Latin resina; related to Greek rhētinē ‘pine resin’. Compare with ↑rosin.

Related search result for "resin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.