Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
ant



ant [ant ants anted anting] BrE [ænt] NAmE [ænt] noun
a small insect that lives in highly organized groups. There are many types of ant
an ants' nest
an ant colony
see also anthill
Idiom:have ants in your pants

Word Origin:
Old English ǣmete of West Germanic origin; related to German Ameise.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.