Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
purely


pure·ly [purely] BrE [ˈpjʊəli] NAmE [ˈpjʊrli] adverb
only; completely
I saw the letter purely by chance.
The charity is run on a purely voluntary basis.
She took the job purely and simply for the money.
The drapes are purely decorative.

Related search result for "purely"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.