Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
heaven



/'hevn/

danh từ
thiên đường ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    to be in heaven lên thiên đường, chết
Ngọc hoàng, Thượng đế, trời
    it was the will of Heaven đó là ý trời
    by heaven!; good heavens! trời ơi!
((thường) số nhiều) (văn học) bầu trời, khoảng trời
    the broad expanse of heaven khoảng trời rộng bao la
    the heavens khoảng trời
niềm hạnh phúc thần tiên!to move haven and earth
(xem) move!in the seventh heaven
vui sướng tuyệt trần!seventh heaven!heaven of heavens
trên cao chín tầng mây (nơi Thượng đế ở, theo đạo Do thái)


(thiên văn) bầu trời thiên đàng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "heaven"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.