Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
gaiety


noun
1. a gay feeling (Freq. 4)
Syn:
merriment
Hypernyms:
happiness
Hyponyms:
hilarity, mirth, mirthfulness, glee, gleefulness,
jocundity, jocularity, jollity, jolliness, joviality
2. a festive merry feeling
Syn:
playfulness
Derivationally related forms:
playful (for: playfulness)
Hypernyms:
levity

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gaiety"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.