Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
critical point


noun
a crisis situation or point in time when a critical decision must be made
- at that juncture he had no idea what to do
- he must be made to realize that the company stands at a critical point
Syn:
juncture, crossroads
Hypernyms:
crisis
Hyponyms:
criticality

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "critical point"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.