Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khủng hoảng


[khủng hoảng]
crisis
Bị / giải quyết một cuộc khủng hoảng
To undergo/settle a crisis
Bùng nổ thành một cuộc khủng hoảng
To blow up into a crisis
Châm ngòi cho một cuộc khủng hoảng về nhà ở
To kindle/ignite/trigger a housing crisis
Trải qua một cơn khủng hoảng
To go through a crisis; to go through a critical time
Bầu không khí khủng hoảng bắt đầu lắng dịu
The atmosphere of crisis begins to subside
Một đất nước đang bị khủng hoảng
A crisis-ridden/crisis-struck country
Một chính phủ đang trong thời kỳ khủng hoảng
A crisis-struck government; a government in crisis



crisis; critical time
qua cơn khủng hoảng to pass through a crisis


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.