Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
continued


adjective
without stop or interruption (Freq. 12)
- to insure the continued success of the war
- the continued existence of nationalism
- the continued popularity of Westerns
Ant:
discontinued
Similar to:
continuing

Related search result for "continued"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.