Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
collegiate


adjective
of or resembling or typical of a college or college students (Freq. 1)
- collegiate living
- collegiate attitudes
- collegiate clothes
Syn:
collegial
Pertains to noun:
college (for: collegial), college
Derivationally related forms:
college (for: collegial)

Related search result for "collegiate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.