Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
collegiate




collegiate
[kə'li:dʒiit]
tính từ
thuộc hoặc có liên quan đến trường cao đẳng hoặc sinh viên của trường này
bao gồm hoặc có trường trung học
Oxford is a collegiate university
Oxford là một trường đại học có trường trung học


/kə'li:dʤiit/

tính từ
(thuộc) trường đại học, (thuộc) học viện
(thuộc) học sinh đại học
(thuộc) đoàn, (thuộc) hội, (thuộc) tập đoàn

Related search result for "collegiate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.