Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bullet-headed


adjective
1. obstinate and stupid
Syn:
bullheaded, pigheaded
Similar to:
stubborn, obstinate, unregenerate
Derivationally related forms:
pigheadedness (for: pigheaded), bullheadedness (for: bullheaded)
2. having a small round head
Similar to:
brachycephalic, brachycranial, brachycranic

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bullet-headed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.