Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pigheaded




pigheaded
[,pig'hedid]
tính từ
bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ


/'pig'hedid/

tính từ
đần độn, ngu như lợn; bướng bỉnh, cứng đầu cứng c

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.