Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Q



Q [Q] noun, abbreviation BrE [kjuː] NAmE [kjuː]
noun (also q)countable, uncountable (pl. Qs, Q's, q'sBrE [kjuːz] ; NAmE [kjuːz] )
the 17th letter of the English alphabet
‘Queen’ begins with (a) Q/‘Q’.
see also Q-tip
 
abbreviation
question
 
see mind your Ps and Qs at mind v.

Related search result for "q"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.