q 
q | [kju:] |  | danh từ, số nhiều Q's, q's | |  | (Q, q) chữ thứ mười bảy trong vần chữ cái tiếng Anh | |  | (Q) (viết tắt) của question câu hỏi | |  | Q and A | | câu hỏi và trả lời | |  | Qs 1-5 are compulsory | | các câu hỏi từ 1 đến 5 là bắt buộc (trong một bài thi) | |  | mind one's p's and q's | |  | hãy đứng đắn nào |
/kju:/
danh từ, số nhiều Qs, Q's,
q !mind you P's and Q's
(xem) P
|
|