Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
chalk



I.chalk1 /tʃɔːk $ tʃɒːk/ BrE AmE noun [uncountable]
[Language: Old English; Origin: cealc, from Latin calx ' ⇨ ↑lime1(2)', from Greek chalix 'small stone']
1. soft white or grey rock formed a long time ago from the shells of small sea animals SYN limestone:
chalk cliffs
2. (also chalks) [plural] small sticks of a white or coloured substance like soft rock, used for writing or drawing:
a box of coloured chalks
a piece of chalk
writing in chalk on the blackboard
3. chalk and cheese British English completely different from each other:
The two brothers are as different as chalk and cheese.
They’re like chalk and cheese, those two.
long chalk at ↑long1(21)
II.chalk2 BrE AmE verb
[T + up/on]
to write, mark, or draw something with chalk
chalk something ↔ up phrasal verb

1. to succeed in getting something, especially points in a game:
Seattle chalked up another win last night over Denver.
2. to record what someone has done, what someone should pay etc
chalk something ↔ up to
You can chalk the drinks up to my account.
3. chalk it up to experience informal to accept a failure or disappointment calmly and regard it as an experience that you can learn something from

chalkhu
[t∫ɔ:k]
danh từ
đá phấn
phấn (viết)
a piece of chalk
một viên phấn (viết)
điểm ghi bằng phấn (trong một trò chơi)
(từ lóng) vết sẹo, vết xước
(as) different as chalk and/from cheese
hoàn toàn khác nhau; khác nhau hẳn
to believe that chalk is cheese
trông gà hoá cuốc
chalks away; by a long chalk; by long chalks
hơn nhiều, bỏ xa
he is the better man by a long chalk
nó bỏ xa đối phương, nó hơn đối phương nhiều
not to know chalk from cheese
không biết gì cả, không hiểu gì cả
to walk the chalk
đi đúng giữa hai vạch phấn (để tỏ là minh không say rượu khi bị đưa đến cảnh sát...)
(nghĩa bóng) xử, sự mực thước đứng đắn
to walk (stump) one's chalk
(từ lóng) chuồn, tẩu, chạy trốn
ngoại động từ
viết bằng phấn, vẽ bằng phấn, ghi bằng phấn
bôi phấn
to chalk out
đề ra, vạc (kế hoạch để thực hiện)
to chalk up
(thương nghiệp) ghi (một món tiền vào sổ nợ)
to chalk up a victory
ghi được một thắng lợi, giành được một thắng lợi


Related search result for "chalk"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.