Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chalk line




chalk+line
['t∫ɔ:klain]
danh từ
dây bật phấn


/'tʃɔ:klain/

danh từ
dây bật phấn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chalk line"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.