Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chalk



/tʃɔ:k/

danh từ

đá phấn

phấn (viết)

    a piece of chalk một viên phấn (viết)

điểm ghi bằng phấn (trong một trò chơi)

(từ lóng) vết sẹo, vết xước

!as like as chalk and cheese

căn bản khác nhau

!to believe that chalk is cheese

trông gà hoá cuốc

!chalks away; by a long chalk; by long chalks

hơn nhiều, bỏ xa

    he is the better man by a long chalk nó bỏ xa đối phương, nó hơn đối phương nhiều

!not to know chalk from cheese

không biết gì cả, không hiểu gì cả

!to walk the chalk

đi đúng giữa hai vạch phấn (để tỏ là minh không say rượu khi bị đưa đến cảnh sát...)

(nghĩa bóng) xử, sự mực thước đứng đắn

!to walk (stump) one's chalk

(từ lóng) chuồn, tẩu, chạy trốn

ngoại động từ

viết bằng phấn, vẽ bằng phấn, ghi bằng phấn

bôi phấn

!to chalk out

đề ra, vạc (kế hoạch để thực hiện)

!to chalk up

(thương nghiệp) ghi (một món tiền vào sổ nợ)

!to chalk up a victory

ghi được một thắng lợi, giành được một thắng lợi


Related search result for "chalk"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.