Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
ably


ably /ˈeɪbli/ BrE AmE adverb
[Word Family: noun: ↑ability ≠ ↑inability, ↑disability; adjective: ↑able ≠ ↑unable, ↑disabled; verb: ↑enable ≠ ↑disable; adverb: ↑ably]
cleverly, skilfully, or well:
She was ably assisted by her team of researchers.

ablyhu
['eibli]
phó từ
thành thạo; khéo léo
they have done their work very ably
họ làm việc của họ rất thành thạo


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ably"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.