Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
able



able S1 W1 /ˈeɪbəl/ BrE AmE adjective
[Word Family: noun: ↑ability ≠ ↑inability, ↑disability; adjective: ↑able ≠ ↑unable, ↑disabled; verb: ↑enable ≠ ↑disable; adverb: ↑ably]
[Date: 1300-1400; Language: Old French; Origin: Latin habilis 'skillful', from habere 'to have']
1. be able to do something
a) to have the skill, strength, knowledge etc needed to do something:
I’ve always wanted to be able to speak Japanese.
b) to be in a situation in which it is possible for you to do something:
I’d like to do more gardening, but I never seem able to find the time.
I haven’t been able to read that report yet.
2. clever or good at doing something:
one of my more able students

ablehu
['eibl]
tính từ
có năng lực; có tài; lành nghề
an able co-op manager
một chủ nhiệm hợp tác xã có năng lực
an able writer
một nhà văn có tài
an able worker
một công nhân lành nghề
the ablest/most able student in the class
sinh viên có khả năng nhất trong lớp
to be able to do something
có thể làm được việc gì; có đủ tư cách/thẩm quyền làm việc gì
the child is not yet able to write
đứa trẻ chưa biết viết
will you be able to come?
bạn có thể đến được không?
you're better able to do it than I (am)
bạn có thể làm việc đó tốt hơn tôi
hậu tố
có một tính cách nào đó
Fashionable
hợp thời trang
Comfortable
Thoải mái
Có thể, cần được
Eatable
Có thể ăn được
Perishable
Có thể bị diệt vong
Payable
Cần được thanh toán


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "able"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.