◎ | ['eibl] |
※ | tính từ |
| ■ | có năng lực; có tài; lành nghề |
| ☆ | an able co-op manager |
| một chủ nhiệm hợp tác xã có năng lực |
| ☆ | an able writer |
| một nhà văn có tài |
| ☆ | an able worker |
| một công nhân lành nghề |
| ☆ | the ablest/most able student in the class |
| sinh viên có khả năng nhất trong lớp |
| ☆ | to be able to do something |
| có thể làm được việc gì; có đủ tư cách/thẩm quyền làm việc gì |
| ☆ | the child is not yet able to write |
| đứa trẻ chưa biết viết |
| ☆ | will you be able to come? |
| bạn có thể đến được không? |
| ☆ | you're better able to do it than I (am) |
| bạn có thể làm việc đó tốt hơn tôi |
※ | hậu tố |
| ■ | có một tính cách nào đó |
| ☆ | Fashionable |
| hợp thời trang |
| ☆ | Comfortable |
| Thoải mái |
| ■ | Có thể, cần được |
| ☆ | Eatable |
| Có thể ăn được |
| ☆ | Perishable |
| Có thể bị diệt vong |
| ☆ | Payable |
| Cần được thanh toán |