Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
enable


enable S3 W1 AC /ɪˈneɪbəl/ BrE AmE verb [transitive]
[Word Family: noun
: ↑ability ≠ ↑inability, ↑disability; adjective: ↑able ≠ ↑unable, ↑disabled; verb: ↑enable ≠ ↑disable; adverb: ↑ably]
[Word Family: verb: ↑enable; noun: ↑enabler]
to make it possible for someone to do something, or for something to happen
enable somebody/something to do something
The loan enabled Jan to buy the house.
There are plans to enlarge the runway to enable jumbo jets to land.
—enabler noun [countable]

enablehu
[i'neibl]
ngoại động từ
làm cho có thể (làm gì), làm cho có khả năng (làm gì)
taxis enable us to see all our relatives in this city
xe taxi cho phép (giúp) chúng tôi đi thăm mọi người thân trong thành phố này
cho quyền, cho phép (ai) (làm gì)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "enable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.