Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
bookcase



bookcase /ˈbʊk-keɪs/ BrE AmE noun [countable]
a piece of furniture with shelves to hold books

b\\bookcasehu


bookcase

Books are stored in bookcases.

['bukkeis]
danh từ
tủ sách


Related search result for "bookcase"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.