Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bookie




bookie
['buki]
Cách viết khác:
bookmaker
['bukmeikə]
danh từ
người đánh cá ngựa thuê chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê)


/'buki/ (book-maker) /'bu:t,meikə/
maker) /'bu:t,meikə/

danh từ
người đánh cá ngựa thuê chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê)

Related search result for "bookie"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.