Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nose



/nouz/

danh từ

mũi (người); mõm (súc vật)

    aquiline nose mũi khoằm

    flat nose mũi tẹt

    turned up nose mũi hếch

    the bridge of the nose sống mũi

    to blead at the nose chảy máu mũi, đổ máu cam

khứu giác; sự đánh hơi

    to have a good nose thính mũi

mùi, hương vị

đầu mũi (của một vật gì)

!to bit (snap) someone's nose off

trả lời một cách sỗ sàng

!to cut off one's nose to spite one's face

trong cơn bực tức với mình lại tự mình làm hại thân mình

!to follow one's nose

đi thẳng về phía trước

chỉ theo linh tính

!to keep someone's nose to the grindstone

(xem) grindstone

!to lead someone by the nose

(xem) lead

!to look down one's nose at

(xem) look

!nose of wax

người dễ uốn nắn; người bảo sao nghe vậy

!parson's nose; pope's nose

phao câu (gà...)

!as plain as the nose on one's nose into other people's affairs

chõ mũi vào việc của người khác

!to pay through the nose

phải trả một giá cắt cổ

!to put someone's nose out of joint

choán chỗ ai, hất cẳng ai

làm cho ai chưng hửng, làm cho ai thất vọng, làm cho ai vỡ mộng

!to speak through one's nose

nói giọng mũi

!to tell (count) noses

kiểm diện, đếm số người có mặt

kiểm phiếu; lấy đa số để quyết định một vấn đề gì

!to turn up one's nose at

hếch mũi nhại (ai)

!right under one's nose

ngay ở trước mắt, ngay ở trước mũi mình

động từ

ngửi, đánh hơi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    to nose out đánh hơi thấy, khám phá ra

dính vào, chõ vào, xen vào

    to nose into other people's business chõ vào việc của người khác

    to nose about lục lọi, sục sạo, thọc mạch

dí mũi vào, lấy mũi di di (cái gì)

(nose down) đâm bổ xuống (máy bay)

!to nose one's way

lấn đường


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nose"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.